Có 4 kết quả:

定閱 dìng yuè ㄉㄧㄥˋ ㄩㄝˋ定阅 dìng yuè ㄉㄧㄥˋ ㄩㄝˋ訂閱 dìng yuè ㄉㄧㄥˋ ㄩㄝˋ订阅 dìng yuè ㄉㄧㄥˋ ㄩㄝˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 訂閱|订阅[ding4 yue4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 訂閱|订阅[ding4 yue4]

Từ điển Trung-Anh

(1) subscription
(2) to subscribe to

Từ điển Trung-Anh

(1) subscription
(2) to subscribe to